Cẩm nang phương pháp sư phạm : (Record no. 49166)

000 -LEADER
fixed length control field 00859nam a22001937a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230112s vie vm
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045869338
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 371.3
Item number C120N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Minh Phượng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cẩm nang phương pháp sư phạm :
Remainder of title tập hợp những phương pháp và kỹ năng sư phạm hiện đại, hiệu quả từ các chuyên gia Đức và Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Minh Phượng, Phạm Thị Thúy ; Đinh Văn Tiến hiệu đính, cố vấn ; Ulrich Lipp cố vấn.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 283 tr. ;
Dimensions 24 cm
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giáo dục
General subdivision Phương pháp giảng dạy.
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ năng sư phạm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Thúy
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Văn Tiến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng 12/01/2023 371.3 C120N 201010000065 12/01/2023 12/01/2023 Sách

Powered by Koha