Nguồn tư liệu ảnh về cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) / (Record no. 49173)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00587nam a22001577a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 959.7041 |
Item number | NG517T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Xuân Chúc, |
Titles and words associated with a name | PGS.TS. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nguồn tư liệu ảnh về cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) / |
Statement of responsibility, etc. | Đào Xuân Chúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 183 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kháng chiến chống Pháp |
General subdivision | Lịch sử |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử Việt Nam |
General subdivision | Kháng chiến chống Pháp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 959.7041 NG517T | 201010000072 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Sách |