Quy định pháp luật về xây dựng, ban hành văn bản quy phạm pháp luật và công tác văn thư - lưu trữ / (Record no. 49189)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00982nam a22002177a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 342.597 |
Item number | QU600Đ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quy định pháp luật về xây dựng, ban hành văn bản quy phạm pháp luật và công tác văn thư - lưu trữ / |
Statement of responsibility, etc. | Nghiêm Kỳ Hồng, Hà Quang Thanh, Nguyễn Quốc Bảo tuyển chọn, hệ thống hóa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 479 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Pháp luật |
General subdivision | Ban hành văn bản pháp luật |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Luật lưu trữ |
Geographic subdivision | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn bản pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn thư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lưu trữ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nghiêm, Kỳ Hồng, |
Titles and other words associated with a name | TS., |
Relator term | tuyển chọn, hệ thống hóa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Quang Thanh, |
Titles and other words associated with a name | ThS., |
Relator term | tuyển chọn, hệ thống hóa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quốc Bảo, |
Relator term | tuyển chọn, hệ thống hóa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 342.597 QU600Đ | 201010000089 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Sách |