Những điều trường Harvard không dạy bạn = (Record no. 49197)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00784nam a22002057a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049091094 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 650.1 |
Item number | NH556Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | McCormack, Mark H. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những điều trường Harvard không dạy bạn = |
Remainder of title | What they don't teach you at Harvard business school / |
Statement of responsibility, etc. | Mark H. McCormack ; Nhóm dịch Alpha Books |
246 3# - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | What they don't teach you at Harvard business school |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Kinh tế Quốc dân, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 317 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục kinh doanh |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quản lý |
General subdivision | Học tập và giảng dạy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bí quyết thành công |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Nhóm Alpha Books, |
Relator term | dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 650.1 NH556Đ | 201010000097 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Sách |