Lãnh đạo / (Record no. 49201)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00715nam a22002297a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.4092 |
Item number | L107Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bennis, Warren |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lãnh đạo / |
Statement of responsibility, etc. | Warren Bennis, Burt Nanus ; Võ Kiều Linh dịch |
246 3# - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Leader |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 250 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách Doanh trí (Tủ sách do PACE tuyển chọn và giới thiệu) |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Lãnh đạo |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Năng lực điều hành |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Leadership |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Executive ability |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nanus, Burt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ, Kiều Linh, |
Relator term | dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng | 12/01/2023 | 658,4092 L107Đ | 201010000101 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Sách |