Process writing (Record no. 4923)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00676nam a22002295 4500 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 582024447 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 808.04207 |
Cutter | P963 |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | White, Ron |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Process writing |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | London ; New York |
Nhà xuất bản/phát hành | Oxford University Press, |
Năm xuất bản/phát hành | 1991 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | vi, 186 p. |
Kích thước | 25 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | 000831 |
-- | L 192 |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | 000830 |
-- | L 193 |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | 000826 |
-- | L 194 |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | 000832 |
-- | L 195 |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | 000829 |
-- | L 204 |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | 000827 |
-- | L 221 |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | 000828 |
-- | L 223 |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | English language |
Đề mục con chung | Study and teaching |
-- | Foreign speakers |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | English language |
Đề mục con chung | Rhetoric |
-- | Study and teaching |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Report writing |
Đề mục con chung | Study and teaching |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 4919 |
-- | 4919 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 4920 |
-- | 4920 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 4921 |
-- | 4921 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 4922 |
-- | 4922 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 4930 |
-- | 4930 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 4944 |
-- | 4944 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 4946 |
-- | 4946 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh | 02/08/2019 | B3832 | 02/08/2019 | 02/08/2019 | Sách | |||
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh | 02/08/2019 | B3833 | 02/08/2019 | 02/08/2019 | Sách | |||
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh | 02/08/2019 | B3834 | 02/08/2019 | 02/08/2019 | Sách | |||
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh | 02/08/2019 | B3835 | 02/08/2019 | 02/08/2019 | Sách | |||
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh | 02/08/2019 | B3843 | 02/08/2019 | 02/08/2019 | Sách | |||
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh | 02/08/2019 | B3857 | 02/08/2019 | 02/08/2019 | Sách | |||
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh | 02/08/2019 | B3859 | 02/08/2019 | 02/08/2019 | Sách |