Sơ thảo ngữ pháp Việt Nam / (Record no. 49303)

000 -LEADER
fixed length control field 00485nam a22001577a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230112s vie vm
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.922
Item number S460T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Lý
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sơ thảo ngữ pháp Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Lý
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Sài Gòn :
Name of publisher, distributor, etc. Trung tâm học liệu Bộ Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 1968
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 232 tr. ;
Dimensions 22 cm.
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Việt
General subdivision Ngữ pháp
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Việt
General subdivision Từ vựng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học 12/01/2023 495.922 S460T 201110000942 12/01/2023 12/01/2023 Sách
        Không cho mượn Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học 12/01/2023 495.922 S460T 201110000943 12/01/2023 12/01/2023 Sách
        Không cho mượn Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học 12/01/2023 495.922 S460T 201130000523 12/01/2023 12/01/2023 Sách

Powered by Koha