Tri nhận không gian và hướng vận động trong tiếng Việt (đối chiếu với tiếng Anh) : (Record no. 49472)

000 -LEADER
fixed length control field 01000nam a22002057a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230112s vie vm
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.922
Item number TR300N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Dương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tri nhận không gian và hướng vận động trong tiếng Việt (đối chiếu với tiếng Anh) :
Remainder of title luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 /
Statement of responsibility, etc. Trần Văn Dương ; Tô Minh Thanh, Lê Khắc Cường hướng dẫn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ. :
Name of publisher, distributor, etc. k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 194 tr. 190 tr. ;
Dimensions 30 cm. +
Accompanying material 1 quyển phụ lục
500 ## - GENERAL NOTE
General note Ngôn ngữ học.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020.
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Việt
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ngôn ngữ học so sánh
General subdivision Tiếng Việt
-- Tiếng Anh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tô, Minh Thanh,
Relator term hướng dẫn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Khắc Cường,
Relator term hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án, luận văn
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học 12/01/2023 495.922 TR300N 201120000105 12/01/2023 12/01/2023 Luận án, luận văn
          Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học 12/01/2023 495.922 TR300N 201120000446 12/01/2023 12/01/2023 Luận án, luận văn

Powered by Koha