Từ vựng học tiếng Việt / (Record no. 49574)

000 -LEADER
fixed length control field 00465nam a22001457a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230112s vie vm
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.9228
Item number T550V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thiện Giáp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Từ vựng học tiếng Việt /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thiện Giáp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học và trung học chuyên nghiệp,
Date of publication, distribution, etc. 1985
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 367 tr. ;
Dimensions 19 cm.
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng việt
General subdivision Từ vựng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học 12/01/2023 495.9228 T550V 201110000811 12/01/2023 12/01/2023 Sách
        Không cho mượn Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học 12/01/2023 495.9228 T550V 201110000815 12/01/2023 12/01/2023 Sách

Powered by Koha