Các yếu tố tình thái thể hiện phép lịch sự của hành động ngôn từ phê bình trong hội thoại tiếng Việt, đối chiếu với tiếng Anh và khả năng chuyển dịch giữa hai ngôn ngữ : (Record no. 49616)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00997nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 495.922 |
Item number | C101Y |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Văn Định |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Các yếu tố tình thái thể hiện phép lịch sự của hành động ngôn từ phê bình trong hội thoại tiếng Việt, đối chiếu với tiếng Anh và khả năng chuyển dịch giữa hai ngôn ngữ : |
Remainder of title | luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / |
Statement of responsibility, etc. | Trương Văn Định; Nguyễn Công Đức hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 212 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Ngôn ngữ học so sánh-đối chiếu |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Ngôn ngữ học |
General subdivision | Tiếng Việt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Công Đức, |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học | 12/01/2023 | 495.922 C101Y | 201120000003 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Luận án, luận văn |