Giao thông vận tải chống Mỹ cứu nước qua "Vầng trăng và những quần lửa" của Phạm Tiến Duật / (Record no. 49703)

000 -LEADER
fixed length control field 00836nam a22001817a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230112s vie vm
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 388
Item number GI-108T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Bình Thiết
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giao thông vận tải chống Mỹ cứu nước qua "Vầng trăng và những quần lửa" của Phạm Tiến Duật /
Statement of responsibility, etc. Bùi Bình Thiết; Hoàng Như Mai hướng dẫn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ. :
Name of publisher, distributor, etc. k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 1989
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 31 tr. ;
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Ngôn ngữ học.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1989.
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giao thông vận tải
Geographic subdivision Việt Nam
Chronological subdivision Thời kỳ chống Mỹ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Như Mai,
Relator term hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tiểu luận
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học 12/01/2023 388 GI-108T 201120000458 12/01/2023 12/01/2023 Tiểu luận

Powered by Koha