Writing (Record no. 4978)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00531nam a22001690 4500 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 194371417 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 428.2 |
Cutter | W956 |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Tribble, C. |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Writing |
250 ## - Lần xuất bản | |
Lần xuất bản | 2nd ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | New York, N.Y. |
Nhà xuất bản/phát hành | Thomson-Heinle |
Năm xuất bản/phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 172 p. |
Kích thước | 25 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | 003126 |
-- | L 254 |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Authorship - Style manuals. |
-- | English language - Composition and exercises |
-- | Teachers - Training of |
-- | English (language) |
-- | Writing |
-- | Study and teaching |
-- | Language teachers |
-- | Authorship |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 4974 |
-- | 4974 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh | 02/08/2019 | B3887 | 02/08/2019 | 02/08/2019 | Sách |