Từ điển M'Nông - Việt / (Record no. 49787)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00627nam a22001457a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 495.9223 |
Item number | T550Đ |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ môn Ngôn ngữ học. Khoa Ngữ văn. Trường Đại học Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Từ điển M'Nông - Việt / |
Statement of responsibility, etc. | Bộ môn Ngôn ngữ học. Khoa Ngữ văn. Trường Đại học Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | DakLak : |
Name of publisher, distributor, etc. | Sở Giáo dục - Đào tạo Dak Lak, |
Date of publication, distribution, etc. | 1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 366 tr. ; |
Dimensions | 27 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng M'Nông |
Form subdivision | Từ điển |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Từ điển |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học | 12/01/2023 | 495.9223 T550Đ | 201130000537 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Từ điển | ||||
Không cho mượn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học | 12/01/2023 | 495.9223 T550Đ | 201130000538 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Từ điển |