Các lớp từ xét từ góc độ nguồn gốc và phạm vi sử dụng trong tác phẩm văn học của một số nhà văn Nam Bộ cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX (Đến 1930) : (Record no. 49844)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01042nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 495.922 |
Item number | C101L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Kim Chinh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Các lớp từ xét từ góc độ nguồn gốc và phạm vi sử dụng trong tác phẩm văn học của một số nhà văn Nam Bộ cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX (Đến 1930) : |
Remainder of title | luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Kim Chinh; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 143 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Ngôn ngữ học. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Ngôn ngữ học |
Geographic subdivision | Việt Nam. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu văn học |
Chronological subdivision | Cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX |
Geographic subdivision | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Thị Bích Lài, |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học | 12/01/2023 | 495.922 C101L | 201120000357 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Luận án, luận văn |