Cấu trúc và ngữ nghĩa câu bị động trong tiếng Pháp / (Record no. 49868)

000 -LEADER
fixed length control field 00794nam a22001817a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230112s vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 445.5
Item number C125T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Trương Hoàng Phượng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cấu trúc và ngữ nghĩa câu bị động trong tiếng Pháp /
Statement of responsibility, etc. Đặng Trương Hoàng Phượng; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ. :
Name of publisher, distributor, etc. k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 122 tr. ;
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Ngôn ngữ học so sánh.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007.
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Pháp
General subdivision Từ vựng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Thị Bích Lài,
Relator term hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án, luận văn
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học 12/01/2023 445.5 C125T 201120000324 12/01/2023 12/01/2023 Luận án, luận văn

Powered by Koha