Đặc điểm sử dụng ngôn ngữ trong tiểu phẩm của Lê Hoàng : (Record no. 49905)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00862nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 495.922 |
Item number | Đ113Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Thủy Ngân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đặc điểm sử dụng ngôn ngữ trong tiểu phẩm của Lê Hoàng : |
Remainder of title | luận văn thạc sĩ : 60220102 / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Thị Thủy Ngân; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 104 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Ngôn ngữ học |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh (Bộ Giáo dục và Đào tạo), TP. Hồ Chí Minh, 2013. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiểu phẩm |
General subdivision | Đặc điểm ngôn ngữ |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Ngôn ngữ kịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh, |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
No items available.