Đối chiếu trật tự từ trong đoản ngữ tiếng Hán và tiếng Việt hiện đại : (Record no. 49919)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00888nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 495.17 |
Item number | Đ452C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lương, Đại Bửu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đối chiếu trật tự từ trong đoản ngữ tiếng Hán và tiếng Việt hiện đại : |
Remainder of title | luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / |
Statement of responsibility, etc. | Lương Đại Bửu; Nguyễn Kiên Trường hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 162 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Ngôn ngữ học so sánh. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đoản ngữ |
General subdivision | Tiếng Hán |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đoản ngữ |
General subdivision | Tiếng Việt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Kiên Trường, |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học | 12/01/2023 | 495.17 Đ452C | 201120000333 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Luận án, luận văn | ||||
Không cho mượn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học | 12/01/2023 | 495.17 Đ452C | 201120000334 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Luận án, luận văn |