Keep talking : Communicative fluency activities for language teaching (Record no. 4993)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00513nam a22001695 4500 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 521278716 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 418.007 |
Cutter | K26 |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Klippel, F. |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Keep talking : Communicative fluency activities for language teaching |
250 ## - Lần xuất bản | |
Lần xuất bản | 15th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Cambridge [England] ; New York, NY, USA |
Nhà xuất bản/phát hành | Heinle & Heinle |
Năm xuất bản/phát hành | 1984 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 202 p. |
Kích thước | 24 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | 003202 |
-- | L 271 |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Language and languages |
Đề mục con chung | Study and teaching |
-- | Problems, exercises, etc. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 4989 |
-- | 4989 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh | 02/08/2019 | B3902 | 02/08/2019 | 02/08/2019 | Sách |