Ẩn dụ ý niệm và hoán dụ ý niệm cảm xúc yêu trong tiếng Hàn, đối chiếu với tiếng Việt (trên cứ liệu lời thoại phim truyền hình) : (Record no. 49981)

000 -LEADER
fixed length control field 00926nam a22001817a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230112s vie vm
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 410
Item number A121D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Hồng Hà
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ẩn dụ ý niệm và hoán dụ ý niệm cảm xúc yêu trong tiếng Hàn, đối chiếu với tiếng Việt (trên cứ liệu lời thoại phim truyền hình) :
Remainder of title luận án tiến sĩ : 9222024 /
Statement of responsibility, etc. Phan Thị Hồng Hà; Bùi Mạnh Hùng hướng dẫn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ. :
Name of publisher, distributor, etc. k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 160 tr. ;
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Ngôn ngữ học
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020.
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ngôn ngữ học
General subdivision Ẩn dụ ý niệm
-- tiếng Hàn
-- tiếng Việt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Mạnh Hùng,
Relator term hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án, luận văn

No items available.

Powered by Koha