Ngữ khí từ trong tiếng Hán hiện đại (so sánh với tiếng Việt) : (Record no. 49987)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00830nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 495.17 |
Item number | NG550K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Hương Trà |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ngữ khí từ trong tiếng Hán hiện đại (so sánh với tiếng Việt) : |
Remainder of title | luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Thị Hương Trà; Nguyễn Công Đức hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 126 tr. , phụ lục ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Ngôn ngữ học. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Hán |
General subdivision | Ngữ khí từ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Công Đức, |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
No items available.