Câu có vị từ chỉ trạng thái và tính chất tiếng Việt (so sánh với tiếng Anh) : (Record no. 50059)

000 -LEADER
fixed length control field 00847nam a22001817a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230112s vie vm
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.922
Item number C125C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Minh Phượng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Câu có vị từ chỉ trạng thái và tính chất tiếng Việt (so sánh với tiếng Anh) :
Remainder of title luận án Tiến sĩ : 5.04.27 /
Statement of responsibility, etc. Trần Thị Minh Phượng; Phạm Hùng Việt hướng dẫn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ. :
Name of publisher, distributor, etc. k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 240 tr. ;
Dimensions 19 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Ngôn ngữ học so sánh
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008.
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Việt
General subdivision Từ vựng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hùng Việt,
Relator term hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án, luận văn
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học 12/01/2023 495.922 C125C 201120000015 12/01/2023 12/01/2023 Luận án, luận văn

Powered by Koha