Trường từ vựng ngữ nghĩa chỉ màu sắc trong thơ Xuân Quỳnh / (Record no. 50060)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00781nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 495.922 |
Item number | TR561T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh, Thị Phương Thảo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Trường từ vựng ngữ nghĩa chỉ màu sắc trong thơ Xuân Quỳnh / |
Statement of responsibility, etc. | Huỳnh Thị Phương Thảo; Nguyễn Thị Vân Anh hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 98 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Ngôn ngữ học. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Quy Nhơn, TP. Bình Định, 2017. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Viêt |
General subdivision | Từ vựng chỉ màu sắc |
-- | Thơ Việt Nam |
-- | Khía cạnh ngôn ngữ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị VÂn Anh, |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
No items available.