Việc sử dụng từ địa phương Nam Bộ trên Nhật báo Tiếng dội miền Nam 1962 và Nhật báo Đuốc nhà Nam 1971 (so sánh với Nhật báo Tuổi trẻ 2006) : (Record no. 50089)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00932nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 495.922 |
Item number | V303S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Thị Thanh Hương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Việc sử dụng từ địa phương Nam Bộ trên Nhật báo Tiếng dội miền Nam 1962 và Nhật báo Đuốc nhà Nam 1971 (so sánh với Nhật báo Tuổi trẻ 2006) : |
Remainder of title | luận văn Thạc sĩ : XN.03.023 / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Thị Thanh Hương; Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 252 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Ngôn ngữ học so sánh. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Phương ngữ |
Geographic subdivision | Nam Bộ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Ngọc Lang, |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học | 12/01/2023 | 495.922 V303S | 201120000196 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Luận án, luận văn | ||||
Không cho mượn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học | 12/01/2023 | 495.922 V303S | 201120000208 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Luận án, luận văn | ||||
Không cho mượn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học | 12/01/2023 | 495.922 V303S | 201120000254 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Luận án, luận văn |