Ý nghĩa dụng học (hành vi tại lời) của các vị từ tình thái khảo sát trên diễn ngôn phỏng vấn của báo in hiện nay (Khảo sát ngữ liệu trên báo Tuổi Trẻ từ năm 2014 đến nay) : (Record no. 50094)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01031nam a22002057a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 495.922 |
Item number | Y600N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Hà Giang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ý nghĩa dụng học (hành vi tại lời) của các vị từ tình thái khảo sát trên diễn ngôn phỏng vấn của báo in hiện nay (Khảo sát ngữ liệu trên báo Tuổi Trẻ từ năm 2014 đến nay) : |
Remainder of title | luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Hà Giang; Huỳnh Bá Lân hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 196 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Ngôn ngữ học. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng việt |
General subdivision | Vị từ tình thái |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hành vi tại lời |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Diễn ngôn phỏng vấn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh, Bá Lân, |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học | 12/01/2023 | 495.922 Y600N | 201120000296 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Luận án, luận văn |