Kỉ yếu hội thảo quốc tế Ngôn ngữ học Việt Nam những chặng đường phát triển và hội nhập quốc tế / (Record no. 50099)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00940nam a22002057a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786048035730 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 410 |
Item number | K300Y |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Đại học Đà Nẵng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỉ yếu hội thảo quốc tế Ngôn ngữ học Việt Nam những chặng đường phát triển và hội nhập quốc tế / |
Statement of responsibility, etc. | Đại học Đà Nẵng, Viện Ngôn ngữ học, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam |
246 3# - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | International conference proceedings Linguistics in Vietnam - the stages of development and international integration |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thông tin và truyền thông, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1045 tr. ; |
Dimensions | 27 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Ngôn ngữ học |
General subdivision | Lịch sử |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục |
Geographic subdivision | Việt Nam. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Viện Ngôn ngữ học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học | 12/01/2023 | 410 K300Y | 201110001788 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Sách |