Bài tập ngữ văn 11 : (Record no. 50132)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00776nam a22002177a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 807.6 |
Item number | B103T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Đình Sử |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài tập ngữ văn 11 : |
Remainder of title | sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. |
Number of part/section of a work | T.2, Bộ 1. / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Đình Sử chủ biên; Hồng Dân ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 148 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Ngữ văn |
Form subdivision | Sách bài tập |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồng, Dân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Dũng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Huy Dũng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thành Thi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Ngọc Thống |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hồng Vân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học | 12/01/2023 | 807.6 B103T | 201110001326 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học | 12/01/2023 | 807.6 B103T | 201110001331 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học | 12/01/2023 | 807.6 B103T | 201110001334 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Sách |