Cấu trúc tu từ phần dẫn nhập bài báo nghiên cứu tiếng Việt và tiếng Anh chuyên ngành ngôn ngữ học ứng dụng : (Record no. 50137)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01004nam a22002057a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 410 |
Item number | C125T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Xuân Hải |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cấu trúc tu từ phần dẫn nhập bài báo nghiên cứu tiếng Việt và tiếng Anh chuyên ngành ngôn ngữ học ứng dụng : |
Remainder of title | luận án Tiến sĩ : 62.22.02.41 / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Xuân Hải ; Phó Phương Dung, Nguyễn Văn Nở hướng dẫn. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 243 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Ngôn ngữ học so sánh đối chiếu. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Anh |
General subdivision | Tu từ học |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Việt |
General subdivision | Tu từ học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phó, Phương Dung, |
Relator term | hướng dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Nở, |
Relator term | hướng dẫn. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học | 12/01/2023 | 410 C125T | 201120000009 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Luận án, luận văn | ||||
Không cho mượn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học | 12/01/2023 | 410 C125T | 201120000056 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Luận án, luận văn | ||||
Không cho mượn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học | 12/01/2023 | 410 C125T | 201120000440 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Luận án, luận văn | ||||
Không cho mượn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học | 12/01/2023 | 410 C125T | 201120000439 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Luận án, luận văn | ||||
Không cho mượn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học | 12/01/2023 | 410 C125T | 201120000438 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Luận án, luận văn |