Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / (Record no. 50169)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00494nam a22001577a 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 230112s vie vm |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.9222 |
Cutter | C101B |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Đỗ, Hữu Châu |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Hữu Châu |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Khoa học Xã hội, |
Năm xuất bản/phát hành | 1986 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 235 tr. ; |
Kích thước | 19 cm. |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Từ vựng tiếng Việt |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tiếng Việt |
Đề mục con chung | Từ vựng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922200000000000_C101B |
-- | 36404 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922200000000000_C101B |
-- | 36405 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922200000000000_C101B |
-- | 36409 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học | 12/01/2023 | 495.9222 C101B | 201110000781 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học | 12/01/2023 | 495.9222 C101B | 201110000783 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học | 12/01/2023 | 495.9222 C101B | 201110000810 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Sách |