Đất và người Cửa Tùng / (Record no. 50261)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00549nam a22001457a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 398 |
Item number | Đ124V |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Ban thường ủy Đảng ủy thị trấn Cửa Tùng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đất và người Cửa Tùng / |
Statement of responsibility, etc. | Ban thường ủy Đảng ủy thị trấn Cửa Tùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Quảng Trị : |
Name of publisher, distributor, etc. | Công ty TNHH Song Lam, |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 389 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Cửa Tùng (Quảng Trị) |
General subdivision | Đời sống xã hội và phong tục |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
No items available.