Đối thoại mới với văn chương : (Record no. 50299)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00560nam a22001577a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.922 |
Item number | Đ452T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Minh Thái |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đối thoại mới với văn chương : |
Remainder of title | Phê bình - chân dung - phiếm luận / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Minh Thái |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ hai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Hội nhà văn, |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 393 tr. ; |
Dimensions | 19 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Văn học Việt Nam |
General subdivision | Lịch sử và phê bình. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
No items available.