Dịch Anh - Việt văn bản khoa học (trên cơ sở ngữ liệu các chuyên ngành Hóa học, Sinh học, Y học) / (Record no. 50337)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00779nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 418 |
Item number | D302A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu, Trọng Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Dịch Anh - Việt văn bản khoa học (trên cơ sở ngữ liệu các chuyên ngành Hóa học, Sinh học, Y học) / |
Statement of responsibility, etc. | Lưu Trọng Tuấn; Hồ Lê, Nguyễn Kiên Trường hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 262 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Ngôn ngữ học |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận án Tiến sĩ -- Viện Khoa học Xã hội Vùng Nam Bộ |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Dịch và phiên dịch. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Lê, |
Relator term | hướng dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Kiên Trường, |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
No items available.