Định danh sự vật liên quan đến sông nước vùng Đồng bằng Sông Cửu Long trong phương ngữ Nam Bộ : (Record no. 50370)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00830nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 495.922 |
Item number | Đ312D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Văn Tuyên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Định danh sự vật liên quan đến sông nước vùng Đồng bằng Sông Cửu Long trong phương ngữ Nam Bộ : |
Remainder of title | luận án tiến sĩ : 62220101 / |
Statement of responsibility, etc. | Hồ Văn Tuyên; Nguyễn Công Đức hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 163 tr. kèm phụ lục ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Lí luận ngôn ngữ |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận án tiến sĩ -- Học viện Khoa học xã hội (Viện Khoa học xã hội Việt Nam), 2013. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Phương ngữ Nam Bộ |
General subdivision | Định danh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Công Đức, |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
No items available.