Hội nghị quốc tế lần thứ năm về ngôn ngữ học và các ngôn ngữ liên Á: Kỷ yếu (Record no. 50380)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00824nam a22001697a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 409.9 |
Item number | H452N |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hội nghị quốc tế lần thứ năm về ngôn ngữ học và các ngôn ngữ liên Á: Kỷ yếu |
Number of part/section of a work | T.2 / |
Statement of responsibility, etc. | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
246 3# - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Pan-ASiatic linguistics the fifth International symposium on languages and linguistics: Proceeding - Vol.2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 368 tr. ; |
Dimensions | 29 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Ngôn ngữ học |
General subdivision | Nguồn gốc |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Việt |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học | 12/01/2023 | 409.9 H452N | 201110001780 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học | 12/01/2023 | 409.9 H452N | 201110001781 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Sách |