Định vị thời gian trong tiếng Việt dưới góc nhìn của Ngôn ngữ học tri nhận (so sánh với tiếng Anh) : (Record no. 50381)

000 -LEADER
fixed length control field 01020nam a22002057a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230112s vie vm
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.922
Item number Đ312V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Hán
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Định vị thời gian trong tiếng Việt dưới góc nhìn của Ngôn ngữ học tri nhận (so sánh với tiếng Anh) :
Remainder of title luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Hán; Nguyễn Ngọc Thanh, Nguyễn Kiên Trường hướng dẫn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ. :
Name of publisher, distributor, etc. k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 202 tr. ;
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Ngôn ngữ học so sánh - Đối chiếu.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011.
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Việt
General subdivision Đơn vị thời gian
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Anh
General subdivision So sáng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Thanh,
Relator term hướng dẫn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Kiên Trường,
Relator term hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án, luận văn

No items available.

Powered by Koha