Hướng dẫn giảng dạy tiếng Việt lớp 4. (Record no. 50393)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00674nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 426.12 |
Item number | H561D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Cận |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn giảng dạy tiếng Việt lớp 4. |
Number of part/section of a work | T.2 / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Cận chủ biên, Đỗ Quang Lưu, Hoàng Văn Thung, Nguyễn Có, Lưu Đức Khôi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 1990 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 192 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Việt |
General subdivision | Phương pháp giảng dạy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Quang Lưu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Văn Thung |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Có |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu, Đức Khôi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
No items available.