Đồng âm và đa nghĩa trong tiếng Việt (đối chiếu với tiếng Hán hiện đại) : (Record no. 50436)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00918nam a22002057a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 495.922 |
Item number | Đ455A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Mạnh Toàn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đồng âm và đa nghĩa trong tiếng Việt (đối chiếu với tiếng Hán hiện đại) : |
Remainder of title | luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / |
Statement of responsibility, etc. | Đào Mạnh Toàn; Hồ Lê, Trần Hoàng hướng dẫn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ. : |
Name of publisher, distributor, etc. | k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 198 tr. ; |
Dimensions | 30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Lý luận ngôn ngữ |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận án tiến sĩ --Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh (Bộ Giáo dục và Đào tạo), TP.Hồ Chí Minh, 2010 |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Việt |
General subdivision | Từ đồng âm |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Việt |
General subdivision | Từ đồng nghĩa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Lê, |
Relator term | hướng dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Hoàng, |
Relator term | hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
No items available.