Lịch sử và địa lý tỉnh Cà Mau : (Record no. 50478)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00703nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 959.7 |
Item number | L302S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thái, Văn Long |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lịch sử và địa lý tỉnh Cà Mau : |
Remainder of title | tài liệu dùng cho dạy học ở các trường Phổ thông tỉnh Cà Mau. |
Number of part/section of a work | T.2 / |
Statement of responsibility, etc. | Thái Văn Long chủ biên; Nguyễn Hữu Thành ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 196 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hữu Thành |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Sơn Hải |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Luận |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Minh Đáng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
No items available.