Lỗi từ vựng và cách khắc phục / (Record no. 50497)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00559nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 495.9222 |
Item number | L452T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Lê |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lỗi từ vựng và cách khắc phục / |
Statement of responsibility, etc. | Hồ Lê, Trần Thị Ngọc Lan, Tô Đình Nghĩa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 154 tr. ; |
Dimensions | 20 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Việt |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Từ vựng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Ngọc Lan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tô, Đình Nghĩa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học | 12/01/2023 | 495.9222 L452T | 201110000784 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Sách |