Một số vấn đề khoa học xã hội và nhân văn : (Record no. 50538)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00838nam a22001577a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 378 |
Item number | M458S |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số vấn đề khoa học xã hội và nhân văn : |
Remainder of title | hội thảo Khoa học Sau đại học năm 2018 / |
Statement of responsibility, etc. | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 819 tr. ; |
Dimensions | 28 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
General subdivision | Hội thảo khoa học |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục đại học |
Geographic subdivision | Việt Nam |
-- | Tp. Hồ Chí Minh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
No items available.