Ngôn ngữ - văn hóa vùng đất Sài Gòn và Nam bộ / (Record no. 50577)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00766nam a22002297a 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 211005s2012 vm |||||||||||||||||vie|| |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 306.44 |
Cutter | NG454N |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 306.4409597 |
Cutter | NG454N |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Lý, Tùng Hiếu |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Ngôn ngữ - văn hóa vùng đất Sài Gòn và Nam bộ / |
Thông tin trách nhiệm | Lý Tùng Hiếu |
246 3# - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | language - Culture in Sai Gon and Souther Viet Nam |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | TP. Hồ Chí Minh : |
Nhà xuất bản/phát hành | Tổng hợp, |
Năm xuất bản/phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 163 tr. ; |
Kích thước | 21 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | VHVN206 |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | VHVN207 |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | VHVN208 |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Ngôn ngữ và văn hóa |
Đề mục con địa lý | Việt Nam |
-- | Nam Bộ |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Language and culture |
Đề mục con địa lý | Vietnam |
-- | Sai Gon |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tiếng Việt |
Đề mục con chung | Phương ngữ |
Đề mục con địa lý | Nam Bộ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_440959700000000_NG454N |
-- | 21275 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_440959700000000_NG454N |
-- | 21276 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_440959700000000_NG454N |
-- | 21277 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_440000000000000_NG454N |
-- | 36662 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngôn ngữ học | 12/01/2023 | 306.44 NG454N | 201110000935 | 12/01/2023 | 12/01/2023 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học | 05/10/2021 | 306.4409597 NG454N | 202510000145 | 05/10/2021 | 05/10/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học | 05/10/2021 | 306.4409597 NG454N | 202510000146 | 05/10/2021 | 05/10/2021 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Văn hóa học | 05/10/2021 | 306.4409597 NG454N | 202510000147 | 05/10/2021 | 05/10/2021 | Sách |