Ngôn từ, giới và nhóm xã hội từ thực tiễn tiếng Việt / (Record no. 50606)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00699nam a22001937a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s vie vm |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 495.922 |
Item number | NG454T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lương, Văn Huy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ngôn từ, giới và nhóm xã hội từ thực tiễn tiếng Việt / |
Statement of responsibility, etc. | Lương Văn Hy chủ biên, Diệp Đình Hoa ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 320 tr. ; |
Dimensions | 22 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Việt |
General subdivision | Ngôn từ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Diệp, Đình Hoa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thanh Bình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Thị Yến Tuyết |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Thanh Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
No items available.