Phương thức biểu đạt ý nghĩa hàm ẩn trong tiếng Việt và tiếng Hán (trên cứ liệu một số tác phẩm văn học) : (Record no. 50747)

000 -LEADER
fixed length control field 01070nam a22002057a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230112s vie vm
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.922
Item number PH561T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Lan Chi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phương thức biểu đạt ý nghĩa hàm ẩn trong tiếng Việt và tiếng Hán (trên cứ liệu một số tác phẩm văn học) :
Remainder of title luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Lan Chi ; Nguyễn Đức Dân, Nguyễn Đình Phức hướng dẫn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ. :
Name of publisher, distributor, etc. k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 215 tr. ;
Dimensions 30 cm. +
Accompanying material 1 quyển phụ lục
500 ## - GENERAL NOTE
General note Ngôn ngữ học so sánh đối chiếu.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018.
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Hán
General subdivision Ý nghĩa hàm ẩn
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Việt
General subdivision Ý nghĩa hàm ẩn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Dân,
Relator term hướng dẫn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Phức,
Relator term hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án, luận văn
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học 12/01/2023 495.922 PH561T 201120000081 12/01/2023 12/01/2023 Luận án, luận văn
        Không cho mượn Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngôn ngữ học 12/01/2023 495.922 PH561T 201120000082 12/01/2023 12/01/2023 Luận án, luận văn

Powered by Koha