Thư mục các công trình khoa học 60 năm hình thành và phát triển trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TP. HCM / (Record no. 50788)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00932nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s2017 vm vie |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047356805 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 016.3 |
Item number | T550M |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thư mục các công trình khoa học 60 năm hình thành và phát triển trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TP. HCM / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Xuân Anh chủ biên ... [và những người khác]. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1655 tr. ; |
Dimensions | 28 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Khoa học xã hội |
Form subdivision | Thư mục |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Xuân Anh |
Titles and other words associated with a name | ThS. |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Đại học Quốc gia Thành phó Hồ Chí Minh , |
Subordinate unit | Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện | 05/04/2023 | 016.3 T550M | 202310000185 | 05/04/2023 | 05/04/2023 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện | 05/04/2023 | 016.3 T550M | 202310000186 | 05/04/2023 | 05/04/2023 | Sách |