Hoạt động thông tin - thư viện với vấn đề đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục đại học Việt Nam / (Record no. 50810)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00914nam a22002177a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s2014 vm vie |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046215882 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 025 |
Item number | H411Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Quý, |
Relator term | chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoạt động thông tin - thư viện với vấn đề đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục đại học Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Thị Qúy chủ biên ; Nguyễn Huy Chương ... [và những người khác] biên soạn. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 655 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Thông tin - Thư viện. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thư viện |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thư viện số |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Huy Chương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Văn Hùng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Tiến Toàn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện | 05/04/2023 | 025 H411Đ | 202310000022 | 05/04/2023 | 05/04/2023 | Sách |