Nhập môn khoa học thư viện và thông tin / (Record no. 50817)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00634nam a22001817a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s1997 vm vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 25007 |
Item number | NH123M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Văn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nhập môn khoa học thư viện và thông tin / |
Statement of responsibility, etc. | Phan Văn, Nguyễn Huy Chương. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 229 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Có tài liệu tham khảo |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thông tin học |
General subdivision | Học tập và giảng dạy |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thư viện học |
General subdivision | Học tập và giảng dạy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Huy Chương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện | 05/04/2023 | 25007 NH123M | 202310000088 | 05/04/2023 | 05/04/2023 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện | 05/04/2023 | 25007 NH123M | 202310000089 | 05/04/2023 | 05/04/2023 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện | 05/04/2023 | 25007 NH123M | 202310000090 | 05/04/2023 | 05/04/2023 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện | 05/04/2023 | 25007 NH123M | 202310000091 | 05/04/2023 | 05/04/2023 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện | 05/04/2023 | 25007 NH123M | 202310000110 | 05/04/2023 | 05/04/2023 | Sách |