Quy tắc biên mục Anh - Mỹ = (Record no. 50827)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01325nam a22003137a 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 230112s2009 vm vie |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 025.3 |
Cutter | Q523T |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Quy tắc biên mục Anh - Mỹ = |
Phần còn lại của nhan đề | Anglo - American cataloguing rules / |
Thông tin trách nhiệm | Biên soạn dưới sự chỉ đạo của Ủy ban chỉ đạo liên hợp chính lý AACR, một ủy ban của Hội thư viện Hoa Kỳ ... [và nhiều đơn vị khác] ; Nguyễn Thị Xuân Bình dịch ... [và những người khác]. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Khoa học và Kỹ Thuật, |
Năm xuất bản/phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 617 tr. ; |
Kích thước | 30 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Bản dịch Tiếng Việt lần thứ nhất |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Thư viện |
Đề mục con chung | Quy tắc biên mục. |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | CatalogingxStandards. |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Descriptive cataloging |
Đề mục con hình thức, thể loại | Rules. |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Biên mục mô tả |
Đề mục con chung | Quy tắc. |
650 04 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Biên mục |
Đề mục con chung | Tiêu chuẩn. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyến, Thị Xuân Bình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn, Huyền Dân |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn, Thị Hạnh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Cao, Minh Kiểm |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Trần, Thu Lan |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn, Thanh Loan |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Đặng, Thị Mai |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Đào, Mạnh Thắng |
710 2# - Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả tập thể | |
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể | Ủy ban chỉ đạo liên hợp chính lý AACR |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_300000000000000_Q523T |
-- | 36969 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_300000000000000_Q523T |
-- | 36970 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_300000000000000_Q523T |
-- | 36971 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện | 05/04/2023 | 025.3 Q523T | 202310000027 | 05/04/2023 | 05/04/2023 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện | 05/04/2023 | 025.3 Q523T | 202310000028 | 05/04/2023 | 05/04/2023 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện | 05/04/2023 | 025.3 Q523T | 202310000047 | 05/04/2023 | 05/04/2023 | Sách |