Bảng phân loại : (Record no. 50835)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00489nam a22001457a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s1991 vm vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 025.4 |
Item number | B106PH |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bảng phân loại : |
Remainder of title | dùng cho các thư viện Khoa học Tổng hợp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thư viện Quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 1991 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 379 tr. ; |
Dimensions | 20 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi : Bộ Văn hóa Thông tin và Thể thao |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thư viện |
General subdivision | Khung phân loại. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện | 05/04/2023 | 025.4 B106PH | 202310000057 | 05/04/2023 | 05/04/2023 | Sách |