Bộ từ khóa đa ngành khoa học tự nhiên và công nghệ. (Record no. 50836)

000 -LEADER
fixed length control field 00707nam a22001577a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230112s1996 vm vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 025.4
Item number B450T
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bộ từ khóa đa ngành khoa học tự nhiên và công nghệ.
Number of part/section of a work T.2,
Name of part/section of a work Bảng tra hoán vị /
Statement of responsibility, etc. Trung tâm Thông tin Tư liệu và Công nghệ Quốc gia.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trung tâm Thông tin Tư liệu Khoa học Công nghệ Quốc gia,
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 577 tr. ;
Dimensions 29 cm.
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoa học tự nhiên
Form subdivision Bộ từ khóa.
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoa học công nghệ
Form subdivision Bộ từ khóa.
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trung tâm Thông tin Tư liệu Khoa học Công nghệ Quốc gia
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Không cho mượn Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Thư viện 05/04/2023 025.4 B450T 202310000029 05/04/2023 05/04/2023 Sách

Powered by Koha