Bộ từ khóa đa ngành khoa học tự nhiên và công nghệ. (Record no. 50851)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00718nam a22001577a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230112s1996 vm vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 025.47 |
Item number | B450T |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bộ từ khóa đa ngành khoa học tự nhiên và công nghệ. |
Number of part/section of a work | T.1, |
Name of part/section of a work | Bảng tra theo vần chữ cái / |
Statement of responsibility, etc. | Trung tâm Thông tin Tư liệu và Công nghệ Quốc gia. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trung tâm Thông tin Tư liệu Khoa học Công nghệ Quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 55 tr. ; |
Dimensions | 29 cm. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Khoa học tự nhiên |
Form subdivision | Bộ từ khóa. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Khoa học công nghệ |
Form subdivision | Bộ từ khóa. |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trung tâm Thông tin Tư liệu Khoa học Công nghệ Quốc gia |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Thư viện | 05/04/2023 | 025.47 B450T | 202310000030 | 05/04/2023 | 05/04/2023 | Sách |