000 -LEADER |
fixed length control field |
01877nam a22002417a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230112s2019 vm vie |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047370122 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
307.76 |
Item number |
K600Y |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỷ yếu hội thảo quốc tế : Thành phố Hồ Chí Minh trong mạng lưới các thành phố thông minh ở ASEAN : cơ hội và thách thức = |
Remainder of title |
Proceedings international conference : Ho Chi Minh cty in the network of smart cities in ASEAN: Opportunities and challenges / |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Thị Phương Lan...[và nhiều tác giả khác] đồng chủ biên. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
370 tr. ; |
Dimensions |
27 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
TTS ghi : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Thành ủy - Ủy ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh. Học Viện cán bộ. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Liên Hiệp các tổ chức hữu nghị thành phố Hồ Chí Minh. Hội Hữu nghị Việt Nam- Đông Nam Á. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Phần I : Các vấn đề chung trong phát triển thành phố thông minh - Phần 2 : Khía cạnh kinh tế - văn hóa - xã hội trong phát triển đô thị thông minh - Phần 3 : Khía cạnh kỹ thuật - môi trường trong phát triển đô thị thông minh - Phần 4 :Kinh nghiệm phát triển đô thị thông minh từ các nước ASEAN và thế giới. |
650 04 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đô thị thông minh |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
-- |
TP. Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Thị Phương Lan, |
-- |
cPGS.TS., |
Relator term |
đồng chủ biên. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Thị Hồng Xuân, |
Titles and other words associated with a name |
PGS.TS., |
Relator term |
đồng chủ biên. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Hoàng Ngân, |
Titles and other words associated with a name |
PGS.TS., |
Relator term |
đồng chủ biên. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Thị Ngọc Trang, |
Titles and other words associated with a name |
PGS.TS., |
-- |
eđồng chủ biên. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tài liệu xám, Kỷ yếu hội thảo |